LỘ THÔNG SỐ CPU AMD RYZEN 5000 MOBILE SERIES

Rhea

Zen Master
20/11/20
157
18
18
24
#1
Các vi xử lý AMD Ryzen 5000 Mobile Series dựa trên Zen 3 và Zen 2 vô tình tiết lộ thông qua các máy tính xách tay của ASUS được niêm yết trên nhiều nhà bán lẻ. Danh sách các vi xử lý Ryzen 5xxxH hiệu năng cao và 5xxxU tiết kiệm điện, cả 2 dự kiến sẽ được AMD chính thức công bố trong CES 2021 được tổ chức bằng hình thức trực tuyến từ ngày 11 tháng 1 đến 14 tháng 1 năm 2021.
Sau đây là toàn bộ các thông số của các bộ vi xử lý AMD Ryzen 5000 Mobile Series mới mình tổng hợp được.

Danh sách vi xử lý tiết kiệm điện



 

AMD Ryzen 3 5300U

AMD Ryzen 3 5400U

AMD Ryzen 5 5500U

AMD Ryzen 5 5600U

AMD Ryzen 7 5700U

AMD Ryzen 5 5800U

Cores/Threads

4/8

4/8

6/12

6/12

8/16

8/16

Base/Boost Clock

2.6/3.85 GHz

2.6/4.0 GHz

2.1/4.0 GHz

2.3/4.2 Ghz

1.8/4.3 Ghz

2.0/4.4Ghz

Graphics Core

6

6

7

7

8

8

Graphics Frequence

1500 MHz

1600 MHz

1800 MHz

1800 MHz

1900 MHz

2000 Mhz

L1 Cache

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

L2 Cache

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

L3 Cache

4 MB

8 MB

8 MB

12 MB

8 MB

16 MB

TDP

10 - 25W

10 - 25W

10 - 25W

10 - 25W

10 - 25W

10 - 25W


Danh sách vi xử lý hiệu năng cao



 

AMD Ryzen 5 5600H

AMD Ryzen 5 5600HS

AMD Ryzen 7 5800H

AMD Ryzen 7 5800HS

AMD Ryzen 9 5900HS

AMD Ryzen 9 5900HX

Cores/Threads

6/12

6/12

8/16

8/16

8/16

8/16

Base/Boost Clock

N/A

3.0/4.1 GHz

3.2/4.3 GHz

N/A

3.1/4.5 GHz

3.3/4.6 GHz

Graphics Core

6

6

8

8

8

8

Graphics Frequence

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

L1 Cache

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

L2 Cache

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

L3 Cache

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

TDP

45 W

35 W

45 W

35 W

35W

45 W

 

Facebook Comment